Đặc điểm bộ phụ kiện cửa trượt Hafele 941.02.049 :
- Dành cho cửa 1 cánh, trọng lượng cửa 120Kg
- Chiều rộng cửa tối thiểu 868mm
- Phiên bản : Giảm chấn và tự động đóng 2 bên
Số lượng cửa tối đa trên mỗi hệ thống | 1 đến 4 |
Số cửa | 1.00 |
Đối với chất liệu cửa | gỗ |
Kiểu | 120C |
Phiên bản | Với cơ chế tự đóng giảm chấn theo hai hướng |
Cơ chế đóng giảm chấn | có cơ chế đóng giảm chấn và tự đóng ở cả hai bên |
Phiên bản của bánh xe trượt | Bánh xe trượt có con lăn gắn ổ bi |
Đối với trọng lượng cửa | ≤120 kg |
Chiều rộng cửa | ≥868 mm |
Phương án lắp đặt bộ điều khiển | Gắn trần, Treo tường |
Đối với độ dày kính với kính cường lực an toàn | 6 mm, 8 mm, 5 mm |
Đối với độ dày của kính với kính nhiều lớp | 6-8,7mm |
Đối với độ dày cửa | 28 – 45 mm |
Bộ phận điều chỉnh | Chiều cao cửa có thể điều chỉnh được |
Lĩnh vực ứng dụng | Cho cửa gỗ và cửa kim loại Cho cửa trượt 1 cánh đến 4 cánh |
Lưu ý về chiều rộng cửa | 1.500 mm dùng cho cửa có khung |
Lưu ý về chiều cao cửa | 3.000 mm dùng cho cửa có khung |
Vị trí chạy | Bên trên |
Lắp đặt | Bas treo có đầu gài tích hợp (không dụng cụ hỗ trợ) |
Lắp đặt cửa | Với giờ giải lao |
Trọn bộ gồm | 2 bánh xe trượt với cơ chế tự đóng giảm chấn 1 dẫn hướng sàn ngưỡng cửa trong 2 thiết bị điều khiển có bas chặn cho cơ chế tự đóng giảm chấn |
Phụ Kiện Cửa Trượt Classic 120-O Hafele 941.02.049
Tính Năng :
- Cho cửa trượt gỗ 1 cánh
- Khối lượng cửa tối đa : 120Kg
- Chiều rộng cửa tối thiểu : 868mm
- Phiên bản : giảm chấn tự động đóng 2 bên
- Chiều cao cửa điều chỉnh được
- Bắt treo với đầu gài ( không cần dụng cụ )
- Lắp đặt : gắn tường và gắn trần
- Trọn bộ gồm :
+ 2 bánh xe trượt với cơ chế đóng giảm chấn
+ 1 dẫn hướng sàn ngưỡng cửa trong
+ 2 thiết bị điều khiển có bas chặn cho cơ chế đóng giảm chấn
Cơ Chế Đóng Êm & Tự Động :
- Lực mở thấp - vận hành dễ dàng và thuận tiện
- Kiểm định với tốc độ tăng đến 0,5 m/s
- Có thể lắp bổ sung hoặc thay thế bất kỳ lúc nào
- Lưu ý :
+ Ray trượt & phụ kiện ( khách hàng vui lòng đặt hàng riêng )
Mô tả | Hình ảnh | Chiều dài | Mã số |
Ray trượt R31 x C33mm Nhôm Màu bạc Anod |
![]() |
2000mm | 940.43.922 |
3000mm | 940.43.932 | ||
4000mm | 940.43.942 | ||
6000mm | 940.43.962 |
Mô tả | Hình ảnh | Khoảng cách tâm ray đến tường |
Chiều dài | Mã số |
Bas treo tường cho ray trượt kèm vít và ốc bằng thép mạ kẽm |
![]() |
16 - 25mm | 36mm | 940.42.061 |
18 - 33mm | 44mm | 940.62.061 | ||
33-55mm | 64mm | 940.42.063 |