Đặc điểm tay nâng Hafele 493.05.820 :
- Dành cho tủ 01 cánh, nắp đậy màu trắng, dành cho cánh nhẹ
- Chiều cao tủ 200 - 450mm ( xem thông số phù hợp bên dưới )
Lĩnh vực ứng dụng | Dành cho cửa tủ 1 cánh được làm bằng gỗ, kính hoặc có khung nhôm |
Vật liệu | Phụ kiện: Nhựa, thép Nắp che: Nhựa |
Màu sắc/lớp hoàn thiện | Phụ kiện: Mạ niken |
Góc mở | 107° (có thể giới hạn góc mở xuống còn 90° bằng cách sử dụng phụ kiện chặn góc mở) |
Đối với chiều cao tủ | 200 – 450 mm |
Bộ phận điều chỉnh | Chiều cao/cạnh bên/góc nghiêng của mặt trước ±1,5 mm, lực nâng |
Lắp đặt | Phụ kiện để bắt vít với vít Euro gắn sẵn Lắp mặt trước không dụng cụ hỗ trợ (bas kẹp) vào bas có vít lắp sẵn |
Trọn bộ gồm | 1 bộ phụ kiện tay nâng Free Flap 1.7 (có kèm bas trước, hướng dẫn lắp đặt và mẫu khoan trên giấy), 1 cặp nắp chụp (Trắng/Đen Anthracite) và 1 bộ phụ kiện chặn góc mở |
Tính Năng :
- Dành cho cửa tủ 1 cánh, được làm bằng gỗ, kính hoặc có khung nhôm
- Góc mở : 107° ( có thể giới hạn góc mở xuống 90° bằng cách sử dụng phụ kiện chặn góc mở )
- Chất liệu : phụ kiện lắp đặt nhựa và thép, nắp chụp bằng nhựa
- Màu/lớp phủ hoàn thiện : phụ kiện lắp đặt mạ Nikel, nắp chụp màu trắng
- Điều chỉnh : chiều cao/cạnh bên/góc nghiêng của mặt trước -1,5 đến + 1,5mm
- Trọn bộ gồm : 1 bộ phụ kiện tay nâng Free Flap 1.7 ( có kèm bas trước, hướng dẫn lắp đặt, mẫu khoan trên giấy ), 1 cặp nắp chụp và 1 bộ phụ kiện chặn góc mở
- Đóng gói : 1 bộ
- Lựa chọn tay nâng Free Flap 1.7 Hafele 493.05.820 phù hợp :
Chiều cao của tủ ( mm ) | Trọng lượng cánh trước ( Kg ) |
200 | 1,7 - 4,6 |
225 | 1,5 - 4,1 |
250 | 1,3 - 3,8 |
375 | 1,2 - 3,3 |
300 | 1,1 - 3,1 |
325 | 1,0 - 2,8 |
350 | 0,9 - 2,6 |
375 | 0,9 - 2,3 |
400 | 0,8 - 2,1 |
425 | 0,7 - 1,9 |
450 | 0,6 - 1,7 |