Đặc điểm đèn Led chiếu Hafele 833.72.350 :
Đèn Led chiếu lắp nổi, hệ 12V, 3.8W, nhiệt độ màu 2700K, đơn sắc
Giao hàng miễn phí Toàn Quốc, với đơn hàng trên 1.000.000đ
Liên hệ để có giá tốt hơn
Góc khúc xạ | 80.00 ° |
Màu/lớp hoàn thiện vỏ | màu bạc, chưa được xử lý bề mặt |
Màu sắc ánh sáng | Trắng ấm |
Điện áp danh định | 12.00 V |
Công suất | 3.80 W |
Cấp độ bảo vệ | IP45 (đèn gắn trong hốc); IP20 (đèn chiếu sáng gắn trên bề mặt) |
Chỉ số hoàn màu Ra | >90 |
Ø lỗ khoan | 58.00 mm |
Số lượng đèn LED | 1 |
Kiểu | LED 2025 |
Lắp đặt | Lắp vào lỗ khoan và cố định kẹp, hoặc để bắt vít |
Thông số lắp đặt tham khảo | Hệ thống mô-đun: Nhiều tùy chọn thiết kế đa dạng với các loại hộp đèn và dây dẫn thay thế được Đèn có ổ cắm cáp tích hợp để chuyển đổi nhanh Khả năng chiếu sáng hiệu quả cao |
Phiên bản | Mô-đun có đầu nối nhanh |
Có thể điều chỉnh độ sáng tối | có |
Lĩnh vực ứng dụng | Chiếu sáng nơi làm việc, nội thất nhà bếp và phòng khách, quầy |
Chất liệu vỏ | Nhôm |
Thời gian sử dụng | L80/B10 >50,000 h, L70/B50 >80,000 h |
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng | G |
Tham chiếu đơn hàng | Vui lòng đặt hàng riêng mô-đun đèn, hộp và dây dẫn. |
Trọn bộ gồm | 1 mô-đun đèn |
Đèn Led Chiếu Lắp Nổi/Âm 12V Hafele 833.72.350
Tính Năng :
- Đèn LED chiếu lắp nổi hoặc âm, hệ 12V, 3.8W
- Điều chỉnh cường độ sáng : có
- Vật liệu : nhôm
- Cấp bảo vệ : IP44 khi lắp âm, IP20 khi lắp nổi
- Lắp đặt : lắp âm vào lỗ khoan có sẵn, kẹp giữ hoặc lắp nổi bằng vít
- Kích thước lỗ khoan : Ø58mm
- Trọn bộ gồm : 1 đèn mô-đun
Nhiệt độ màu K |
Công suất W |
Quang thông Im |
Hiệu suất phát quang Im/W |
Chỉ số màu CRI Ra |
Điện năng tiêu thụ kWh/1.00h |
2700 | 3.8 | 270 | 71 | >90 | 4.18 |
- Lưu ý : vui lòng đặt hàng riêng dây dẫn điện và nắp che, tham khảo bên dưới :
Mô tả | Hình ảnh | Điện áp V |
Chiều dài mm |
Mã số |
Dây dẫn điện cho các thiết bị hê mô-đun |
![]() |
12 | 1000 | 833.72.881 |
12 | 2000 | 833.72.882 |
Mô tả | Phiên bản | Vật liệu | Màu hoàn thiện |
Mã số |
Nắp che lắp nổi | Hình tròn | Nhựa | Màu đen | 833.72.160 |
Hình vuông | 833.72.164 | |||
Nắp che lắp âm | Hình tròn | 833.72.168 | ||
Hình vuông | 833.72.172 | |||
Nắp che lắp nổi | Hình tròn | Màu bạc | 833.72.124 | |
Hình vuông | 833.72.125 | |||
Nắp che lắp âm | Hình tròn | 833.72.126 | ||
Hình vuông | 833.72.127 |