Nhiệt độ màu | 4,000 K |
Màu sắc ánh sáng | Ánh sáng trắng lạnh |
Quang thông | 219.00 lm |
Điện áp danh định | 12.00 V |
Công suất | 3.80 W |
Hiệu quả chiếu sáng | 57.00 lm/W |
Chỉ số hoàn màu Ra | 85 |
Màu/lớp hoàn thiện vỏ | mạ chrome |
Quang thông | 219 lm |
Hiệu quả chiếu sáng | >57 lm/W |
Số lượng đèn LED | 18 |
Có thể điều chỉnh độ sáng tối | có |
Lĩnh vực ứng dụng | Đèn gương và tủ, phù hợp để trang trí hỗ trợ cùng các thiết bị khác |
Chất liệu vỏ | Hợp kim kẽm |
Chất liệu cơ bản | Hợp kim kẽm |
Base colour/finish | mạ chrome |
Thời gian sử dụng | 30000 giờ |
Cấp độ bảo vệ | IP44 |
Lắp đặt | Để bắt vít |
Thông số lắp đặt tham khảo | Lắp trong phòng tắm, chống tia nước bắn |
Chiều dài cáp | 2,000.00 mm |
Trọn bộ gồm | 1 đèn có dây dẫn và phụ kiện lắp đặt |
Nhiệt độ màu K |
Công suất W |
Quang thông Im |
Hiệu suất phát quang Im/W |
Chỉ số hoàn màu CRI Ra |
Điện năng tiêu thụ kWh/1.000h |
Màu hoàn thiện |
4000 | 3.8 | 219 | 58 | 85 | 4.18 | Màu Đen |