Đặc điểm tay nâng cánh tủ Free Space Hafele 493.05.910 :
Tay nâng 1 cánh loại B ( theo chiều cao & trọng lượng cánh ), tham dưới bên dưới
Màu hoàn thiện : màu trắng
Giao hàng miễn phí Toàn Quốc, với đơn hàng trên 1.000.000đ
Liên hệ để có giá tốt hơn
Lĩnh vực ứng dụng | Cho các ứng dụng cánh tủ tiêu chuẩn với chiều cao ở mặt trước lên đến 650 mm |
Vật liệu | - Vỏ: Nhựa - Giá đỡ cố định phía trước và cần đỡ: Thép |
Chất liệu nắp | Gỗ, Khung nhôm |
Góc mở | 90 – 107 ° |
Đối với chiều cao tủ | 225 – 650 mm |
Lắp đặt | Phụ kiện để cố định vít bằng vít Euro gắn sẵn, cố định mặt trước mà không cần dụng cụ, để trượt lên các vít cố định được gắn sẵn |
Trọn bộ gồm | - 1 bộ cánh tủ (mỗi bên trái / phải 1 cái) - 4 vít cố định cho mặt trước - 1 bộ hướng dẫn lắp đặt với tờ rập cho mặt bên |
Tay Nâng Free Space Loại B Hafele 493.05.910
Tính Năng :
> Phụ kiện tay nâng không bản lề giúp tối ưu hóa không gian
> Vô cùng chắc chắn : dòng sản phẩm phù hợp với hầu hết kích thước và tải trọng phổ biến trên thị trường
> Vô cùng nhỏ gọn : thiết kế tinh giản, có thêm không gian lưu trữ bên trong tủ
> Chuyển động êm ái, mượt mà mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng
> Lắp đặt nhanh chóng & cực kỳ dễ dàng
Thông Số Kỹ Thuật :
- Tay nâng cho cánh tủ , loại B ( theo chiều cao & trọng lượng cánh ), tham khảo thông số bên dưới
- Phạm vi lắp đặt : dùng cho cánh tủ nâng tiêu chuẩn có chiều cao tối đa 650mm
- Vật liệu : vỏ bằng nhựa, bas cố định mặt trước và tay đỡ bằng thép
- Hoàn thiện/ màu sắc : màu trắng , bas mặt trước và tay đỡ mạ Nikel
- Góc mở 90º hoặc 107º
- Có thể điều chỉnh lên xuống,qua lại, góc mở, chê độ dừng ở mọi điểm
- Lắp đặt : kèm phụ kiện để lắp vít Châu Âu đã gắn sẵn, mặt tủ chỉ cần trượt vào vít đã gắn sẵn, không cần dụng cụ
- Trọn bộ gồm : 1 bộ tay nâng ( 1 trái và 1 phải ), 4 ốc lắp đặt ở cửa trước, 1 bộ hướng dẫn lắp đặt với ráp giấy định vị kích thước lỗ khoan
- Đóng gói : 1 bộ hoặc 10 bộ
- Tham khảo chiều cao và trọng lượng cánh phù hợp với tay nâng Hafele 93.05.910 :
Loại B | |
Chiều cao tủ ( mm ) | Trọng lượng cánh tủ ( Kg ) |
225 | 2.3 - 4.3 |
250 | 1.9 - 3.9 |
275 | 1.9 - 3.5 |
300 | 1.7 - 3.2 |
325 | 1.6 - 3.0 |
350 | 1.5 - 2.8 |
375 | 1.3 - 2.6 |
400 | 1.2 - 2.4 |
425 | 1.1 - 2.3 |
450 | 1.0 - 2.1 |
475 | 1.0 - 2.0 |
500 | 0.9 - 1.9 |
525 | 0.9 - 1.8 |
550 | 0.8 - 1.7 |
575 | 0.8 - 1.7 |
600 | 0.8 - 1.6 |
625 | 0.7 - 1.5 |
650 | 0.7 - 1.5 |