Đặc điểm tay nâng Free Space Hafele 493.05.914 :
- Tay nâng 1 cánh loại F ( theo chiều cao & trọng lượng cánh ), tham dưới bên dưới
- Màu hoàn thiện : màu Đen Anthracite
Lĩnh vực ứng dụng | Cho các ứng dụng cánh tủ tiêu chuẩn với chiều cao ở mặt trước lên đến 650 mm |
Vật liệu | - Vỏ: Nhựa - Giá đỡ cố định phía trước và cần đỡ: Thép |
Chất liệu nắp | Gỗ, Khung nhôm |
Góc mở | 90 – 107 ° |
Đối với chiều cao tủ | 225 – 650 mm |
Lắp đặt | Phụ kiện để cố định vít bằng vít Euro gắn sẵn, cố định mặt trước mà không cần dụng cụ, để trượt lên các vít cố định được gắn sẵn |
Trọn bộ gồm | - 1 bộ cánh tủ (mỗi bên trái / phải 1 cái) - 4 vít cố định cho mặt trước - 1 bộ hướng dẫn lắp đặt với tờ rập cho mặt bên |
Tay Nâng Free Space Loại F Hafele 493.05.924
Tính Năng :
- Tay nâng cho cánh tủ , loại F ( theo chiều cao & trọng lượng cánh ), tham khảo thông số bên dưới
- Phạm vi lắp đặt : dùng cho cánh tủ nâng tiêu chuẩn có chiều cao tối đa 650mm
- Vật liệu : vỏ bằng nhựa, bas cố định mặt trước và tay đỡ bằng thép
- Hoàn thiện/ màu sắc : màu Đen Anthracite, bas mặt trước và tay đỡ mạ Nikel
- Góc mở 90º hoặc 107º
- Có thể điều chỉnh lên xuống,qua lại, góc mở, chê độ dừng ở mọi điểm
- Lắp đặt : kèm phụ kiện để lắp vít Châu Âu đã gắn sẵn, mặt tủ chỉ cần trượt vào vít đã gắn sẵn, không cần dụng cụ
- Trọn bộ gồm : 1 bộ tay nâng ( 1 trái và 1 phải ), 4 ốc lắp đặt ở cửa trước, 1 bộ hướng dẫn lắp đặt với ráp giấy định vị kích thước lỗ khoan
- Đóng gói : 1 bộ hoặc 10 bộ
- Tham khảo chiều cao và trọng lượng cánh phù hợp với tay nâng Hafele 93.05.910 :
Loại E | |
Chiều cao tủ ( mm ) | Trọng lượng cánh tủ ( Kg ) |
225 | 13.4 - 19.1 |
250 | 12.1 - 17.2 |
275 | 11.0 - 15.6 |
300 | 10.1 - 14.3 |
325 | 9.3 - 13.2 |
350 | 8.6 - 12.3 |
375 | 8.1 - 11.4 |
400 | 7.6 - 10.7 |
425 | 7.1 - 10.1 |
450 | 6.7 - 9.5 |
475 | 6.4 - 9.0 |
500 | 6.0 - 8.6 |
525 | 5.7 - 8.2 |
550 | 5.5 - 7.8 |
575 | 5.2 - 7.4 |
600 | 5.0 - 7.1 |
625 | 4.8 - 6.8 |
650 | 4.6 - 6.6 |