Đặc điểm tay nâng Free Space Hafele 493.05.912 :
Tay nâng 1 cánh loại D ( theo chiều cao & trọng lượng cánh ), tham dưới bên dưới
Màu hoàn thiện : màu trắng
Giao hàng miễn phí Toàn Quốc, với đơn hàng trên 1.000.000đ
Liên hệ để có giá tốt hơn
Lĩnh vực ứng dụng | Cho các ứng dụng cánh tủ tiêu chuẩn với chiều cao ở mặt trước lên đến 650 mm |
Vật liệu | - Vỏ: Nhựa - Giá đỡ cố định phía trước và cần đỡ: Thép |
Chất liệu nắp | Gỗ, Khung nhôm |
Góc mở | 90 – 107 ° |
Đối với chiều cao tủ | 225 – 650 mm |
Lắp đặt | Phụ kiện để cố định vít bằng vít Euro gắn sẵn, cố định mặt trước mà không cần dụng cụ, để trượt lên các vít cố định được gắn sẵn |
Trọn bộ gồm | - 1 bộ cánh tủ (mỗi bên trái / phải 1 cái) - 4 vít cố định cho mặt trước - 1 bộ hướng dẫn lắp đặt với tờ rập cho mặt bên |
Tay Nâng Free Space Loại D Hafele 493.05.912
Tính Năng :
- Tay nâng cho cánh tủ , loại D ( theo chiều cao & trọng lượng cánh ), tham khảo thông số bên dưới
- Phạm vi lắp đặt : dùng cho cánh tủ nâng tiêu chuẩn có chiều cao tối đa 650mm
- Vật liệu : vỏ bằng nhựa, bas cố định mặt trước và tay đỡ bằng thép
- Hoàn thiện/ màu sắc : màu trắng , bas mặt trước và tay đỡ mạ Nikel
- Góc mở 90º hoặc 107º
- Có thể điều chỉnh lên xuống,qua lại, góc mở, chê độ dừng ở mọi điểm
- Lắp đặt : kèm phụ kiện để lắp vít Châu Âu đã gắn sẵn, mặt tủ chỉ cần trượt vào vít đã gắn sẵn, không cần dụng cụ
- Trọn bộ gồm : 1 bộ tay nâng ( 1 trái và 1 phải ), 4 ốc lắp đặt ở cửa trước, 1 bộ hướng dẫn lắp đặt với ráp giấy định vị kích thước lỗ khoan
- Đóng gói : 1 bộ hoặc 10 bộ
- Tham khảo chiều cao và trọng lượng cánh phù hợp với tay nâng Hafele 93.05.910 :
Loại D | |
Chiều cao tủ ( mm ) | Trọng lượng cánh tủ ( Kg ) |
225 | 6.4 - 7.1 |
250 | 5.8 - 9.1 |
275 | 5.3 - 8.2 |
300 | 4.8 - 7.5 |
325 | 4.4 - 7.0 |
350 | 4.1 - 6.5 |
375 | 3.8 - 6.0 |
400 | 3.6 - 5.6 |
425 | 3.4 - 5.3 |
450 | 3.2 - 5.0 |
475 | 3.0 - 4.7 |
500 | 2.9 - 4.5 |
525 | 2.7 - 4.3 |
550 | 2.6 - 4.1 |
575 | 2.5 - 3.9 |
600 | 2.4 - 3.7 |
625 | 2.3 - 3.6 |
650 | 2.2 - 3.5 |